Mylinking™ Network Packet Brokers để thu thập, xử lý trước và chuyển tiếp lưu lượng mạng các lớp mô hình OSI đến đúng công cụ của bạn

Mylinking™ Network Packet Brokers hỗ trợ Cân bằng tải động lưu lượng mạng:Thuật toán băm cân bằng tải và thuật toán chia sẻ trọng số dựa trên phiên theo đặc điểm của lớp L2-L7 để đảm bảo lưu lượng đầu ra của cổng cân bằng tải động. Và

Mylinking™ Network Packet Brokers được hỗ trợ Phát hiện lưu lượng truy cập theo thời gian thực:Hỗ trợ các nguồn "Cổng vật lý thu thập dữ liệu (Thu thập dữ liệu)", "Trường mô tả tính năng gói (L2 – L7)" và các thông tin khác để xác định bộ lọc lưu lượng linh hoạt, để thu thập lưu lượng dữ liệu mạng theo thời gian thực ở các vị trí khác nhau và dữ liệu thời gian thực sau khi thu thập và phát hiện sẽ được lưu trữ trong thiết bị để tải xuống để thực hiện phân tích chuyên sâu hoặc sử dụng các tính năng chẩn đoán của thiết bị này để phân tích trực quan sâu.

Bạn có thể cần biết Mô hình OSI 7 lớp là gì?

Trước khi đi sâu vào mô hình OSI, chúng ta cần hiểu một số thuật ngữ mạng cơ bản để tạo điều kiện cho cuộc thảo luận sau.
Các nút
Nút là bất kỳ thiết bị điện tử vật lý nào được kết nối với mạng, chẳng hạn như máy tính, máy in, bộ định tuyến, v.v. Các nút có thể được kết nối với nhau để tạo thành mạng.
Liên kết
Liên kết là kết nối vật lý hoặc logic kết nối các nút trong mạng, có thể là kết nối có dây (như Ethernet) hoặc không dây (như WiFi) và có thể là kết nối điểm-điểm hoặc đa điểm.
Giao thức
Giao thức là quy tắc để hai nút trong mạng trao đổi dữ liệu. Các quy tắc này xác định cú pháp, ngữ nghĩa và đồng bộ hóa việc truyền dữ liệu.
Mạng
Mạng là tập hợp các thiết bị như máy tính, máy in được thiết kế để chia sẻ dữ liệu.
Cấu trúc liên kết
Cấu trúc mạng mô tả cách các nút và liên kết được cấu hình trong mạng và là một khía cạnh quan trọng của cấu trúc mạng.

Liceria & Co. - 3

Mô hình OSI là gì?

Mô hình OSI (Kết nối Hệ thống Mở) được Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) định nghĩa và chia mạng máy tính thành bảy cấp độ để hỗ trợ giao tiếp giữa các hệ thống khác nhau. Mô hình OSI cung cấp một kiến ​​trúc mạng chuẩn hóa, cho phép các thiết bị từ các nhà sản xuất khác nhau có thể giao tiếp với nhau.

Bảy lớp của mô hình OSI
1. Lớp vật lý
Chịu trách nhiệm truyền các luồng bit thô, xác định các đặc điểm của phương tiện vật lý như cáp và tín hiệu không dây. Dữ liệu được truyền theo bit ở lớp này.
2. Lớp liên kết dữ liệu
Khung dữ liệu được truyền qua tín hiệu vật lý và chịu trách nhiệm phát hiện lỗi và kiểm soát luồng. Dữ liệu được xử lý theo khung.
3. Lớp mạng
Nó chịu trách nhiệm vận chuyển các gói tin giữa hai hoặc nhiều mạng, xử lý định tuyến và địa chỉ logic. Dữ liệu được xử lý theo các gói tin.
4. Lớp vận chuyển
Cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu đầu cuối, đảm bảo tính toàn vẹn và trình tự của dữ liệu, bao gồm giao thức hướng kết nối TCP và giao thức không kết nối UDP. Dữ liệu được tính theo đơn vị phân đoạn (TCP) hoặc gói dữ liệu (UDP).
5. Lớp phiên
Quản lý các phiên giữa các ứng dụng, chịu trách nhiệm thiết lập, duy trì và chấm dứt phiên.
6. Lớp trình bày
Xử lý việc chuyển đổi định dạng dữ liệu, mã hóa ký tự và mã hóa dữ liệu để đảm bảo dữ liệu có thể được lớp ứng dụng sử dụng đúng cách.
7. Lớp ứng dụng
Nó cung cấp cho người dùng các dịch vụ mạng trực tiếp, bao gồm nhiều ứng dụng và dịch vụ khác nhau, chẳng hạn như HTTP, FTP, SMTP, v.v.

CÁC LỚP CỦA MÔ HÌNH OSI

Mục đích của từng lớp trong mô hình OSI và các vấn đề có thể xảy ra

Lớp 1: Lớp vật lý
Mục đích: Lớp vật lý liên quan đến đặc điểm của tất cả các thiết bị và tín hiệu vật lý. Nó chịu trách nhiệm tạo và duy trì các kết nối thực tế giữa các thiết bị.
Khắc phục sự cố:
Kiểm tra xem cáp và đầu nối có bị hư hỏng không.
Đảm bảo thiết bị vật lý hoạt động bình thường.
Xác nhận nguồn điện bình thường.
Lớp 2: Lớp liên kết dữ liệu
Mục đích: Lớp liên kết dữ liệu nằm trên lớp vật lý và chịu trách nhiệm tạo khung và phát hiện lỗi.
Khắc phục sự cố:
Có thể có vấn đề ở lớp đầu tiên.
Lỗi kết nối giữa các nút.
Tắc nghẽn mạng hoặc xung đột khung hình.
Lớp 3: Lớp mạng
Mục đích: Lớp mạng có trách nhiệm gửi các gói tin đến địa chỉ đích, xử lý việc lựa chọn tuyến đường.
Khắc phục sự cố:
Kiểm tra xem bộ định tuyến và bộ chuyển mạch đã được cấu hình đúng chưa.
Xác minh rằng địa chỉ IP được cấu hình đúng.
Lỗi ở lớp liên kết có thể ảnh hưởng đến hoạt động của lớp này.
Lớp 4: Lớp vận chuyển
Mục đích: Lớp vận chuyển đảm bảo việc truyền dữ liệu đáng tin cậy và xử lý việc phân đoạn và sắp xếp lại dữ liệu.
Khắc phục sự cố:
Xác minh rằng chứng chỉ (ví dụ: SSL/TLS) đã hết hạn.
Kiểm tra xem tường lửa có chặn cổng cần thiết không.
Mức độ ưu tiên giao thông được thiết lập chính xác.
Lớp 5: Lớp phiên
Mục đích: Lớp phiên có trách nhiệm thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên để đảm bảo truyền dữ liệu hai chiều.
Khắc phục sự cố:
Kiểm tra trạng thái của máy chủ.
Xác minh cấu hình ứng dụng là chính xác.
Phiên học có thể hết thời gian hoặc bị hủy.
Lớp 6: Lớp trình bày
Mục đích: Lớp trình bày xử lý các vấn đề định dạng dữ liệu, bao gồm mã hóa và giải mã.
Khắc phục sự cố:
Có vấn đề gì với trình điều khiển hoặc phần mềm không?
Định dạng dữ liệu có được phân tích chính xác không.
Lớp 7: Lớp ứng dụng
Mục đích: Lớp ứng dụng cung cấp các dịch vụ trực tiếp cho người dùng và nhiều ứng dụng khác nhau chạy trên lớp này.
Khắc phục sự cố:
Ứng dụng được cấu hình đúng.
Người dùng có đang thực hiện đúng hành động hay không.

Sự khác biệt giữa mô hình TCP/IP và mô hình OSI

Mặc dù mô hình OSI là chuẩn giao tiếp mạng lý thuyết, nhưng mô hình TCP/IP lại là chuẩn mạng được sử dụng rộng rãi trên thực tế. Mô hình TCP/IP sử dụng cấu trúc phân cấp, nhưng chỉ có bốn tầng (tầng ứng dụng, tầng vận chuyển, tầng mạng và tầng liên kết), tương ứng với nhau như sau:
Lớp ứng dụng OSI <--> Lớp ứng dụng TCP/IP
Lớp vận chuyển OSI <--> Lớp vận chuyển TCP/IP
Lớp mạng OSI <--> Lớp mạng TCP/IP
Lớp liên kết dữ liệu và lớp vật lý của OSI <--> Lớp liên kết TCP/IP

Vì vậy, mô hình OSI bảy tầng cung cấp hướng dẫn quan trọng cho việc tương tác giữa các thiết bị và hệ thống mạng bằng cách phân chia rõ ràng mọi khía cạnh của giao tiếp mạng. Việc hiểu rõ mô hình này không chỉ giúp các quản trị viên mạng xử lý sự cố mà còn đặt nền tảng cho việc nghiên cứu và tìm hiểu sâu hơn về công nghệ mạng. Tôi hy vọng rằng qua bài giới thiệu này, bạn có thể hiểu và áp dụng mô hình OSI một cách sâu sắc hơn.

HƯỚNG DẪN CỦA NETWORK ASSOCIATES VỀ CÁC GIAO THỨC TRUYỀN THÔNG


Thời gian đăng: 24-11-2025